MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1 Máy đo công suất quang ORL-85 – Giải pháp đo Optical Return Loss & Công Suất Quang hiện đại
- 1.1 Giới thiệu Máy đo công suất quang ORL-85
- 1.2 Các tính năng nổi bật của máy đo quang ORL-85
- 1.3 Bảng thông số kỹ thuật chi tiết máy đo công suất quang ORL-85
- 1.4 Cách sử dụng ORL-85 hiệu quả
- 1.5 Ưu điểm & Nhược điểm của ORL-85
- 1.6 Những ứng dụng thực tế của ORL-85
- 1.7 So sánh ORL-85 với máy đo công suất quang đơn giản
- 1.8 Hướng dẫn chọn mua ORL-85:
Máy đo công suất quang ORL-85 – Giải pháp đo Optical Return Loss & Công Suất Quang hiện đại
Giới thiệu Máy đo công suất quang ORL-85
Máy đo công suất quang ORL-85 (SmartClass Fiber ORL-85) là thiết bị đo đa năng cho mạng cáp quang. Nó kết hợp các chức năng đo Return Loss, Power Meter, Light Source và kiểm tra đầu nối quang. Thiết bị thích hợp cho hiện trường lắp đặt, bảo trì và thử nghiệm hạ tầng quang.
ORL-85 giúp kỹ thuật viên:
-
Đánh giá mức độ phản xạ ánh sáng (return loss), để đảm bảo tín hiệu không bị phản hồi mạnh gây suy hao.
-
Kiểm tra công suất quang thực tế, tuyệt đối lẫn tương đối.
-
Làm nguồn sáng (light source) để đo mất mát chèn (insertion loss) hoặc các phép đo so sánh.
-
Kiểm tra tình trạng đầu nối (connector inspection), giúp phát hiện bụi, vết xước ảnh hưởng sự tiếp xúc.
Thiết kế ORL-85 rất gọn, rắn chắc, phù hợp sử dụng ngoài trời. Máy có màn hình cảm ứng màu, giao diện thân thiện, hỗ trợ lưu trữ kết quả, truyền dữ liệu qua USB hoặc Ethernet. Nó hỗ trợ nhiều loại đầu nối phổ biến như FC, SC, ST, LC.
Các tính năng nổi bật của máy đo quang ORL-85
Dưới đây là các tính năng nổi bật của máy ORL-85:
-
Phạm vi đo Return Loss lên đến 70 dB.
-
Cổng APC (Angled Physical Contact) đảm bảo đo return loss chính xác, hạn chế lỗi phản xạ nội bộ.
-
Nguồn sáng tích hợp nhiều bước sóng (wavelengths) để đo đa bước sóng hoặc tự động chọn bước sóng (Auto-λ / Multi-λ).
-
Máy đo công suất quang (Power Meter) có dải rộng từ rất thấp đến cao, độ nhạy cao.
-
Màn hình màu kích thước khoảng 3.5 inch, cảm ứng với stylus, hiển thị đẹp, trực quan.
-
Lưu trữ kết quả thử nghiệm với đóng dấu thời gian (time stamp).
-
Thiết kế ngoài trời (“rugged, weather-proof”), bền, chịu được điều kiện thực tế.
-
Bộ adapter đầu nối quang có thể hoán đổi cho các kiểu FC, SC, ST, LC.
-
Chức năng kiểm tra tự động Pass/Fail khi sử dụng kính hiển vi kiểm tra đầu nối (ví dụ P5000i).
-
Truyền dữ liệu ra máy tính qua USB hoặc Ethernet; có thể điều khiển từ xa.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết máy đo công suất quang ORL-85
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật chi tiết của ORL-85. Mình tổng hợp từ nhiều tài liệu để bạn dễ đối chiếu:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | ORL-85 (các phiên bản: ví dụ 2311/21; 2311/23; 2311/26) |
Chức năng | Return Loss, Power Meter, Light Source |
Dải bước sóng nguồn sáng | 1310 nm; 1550 nm; ở phiên bản cao có thêm 1625 nm |
Bước sóng nguồn sáng tối đa | ±20 nm so với bước sóng danh định |
Độ rộng phổ ánh sáng (Spectral Width) | < 5 nm |
Power Meter – Detector Type | InGaAs |
Dải đo công suất quang | −85 dBm … +15 dBm |
Độ chính xác đo công suất | ±0.5 dB |
Độ phân giải hiển thị công suất | 0.01 dB / 0.001 µW |
Return Loss – Dải đo | 0 … 70 dB |
Return Loss – Độ phân giải | 0.01 dB |
Return Loss – Độ chính xác | ±0.7 dB trong khoảng 0-50 dB; ±0.9 dB trong khoảng 50-60 dB |
Giao diện kết nối | USB (2 × USB-A host, Micro-USB hoặc USB-C tuỳ phiên bản), Ethernet |
Màn hình hiển thị | 3.5 inch color LCD / màn hình cảm ứng với stylus |
Bộ nhớ lưu kết quả | Tối đa khoảng 10.000 kết quả thử nghiệm |
Nguồn điện / Pin | Sử dụng 8 pin AA (alkaline); có tùy chọn pin Li-ion sạc; AC adapter |
Thời gian hoạt động | >10 giờ với pin Li-ion; >8 giờ với pin alkaline (tuỳ điều kiện thực tế) |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) | khoảng 208 × 112 × 64 mm phiên bản chuẩn; phiên bản có kính hiển vi / phụ kiện thêm thì rộng hơn (~153 mm) |
Trọng lượng | khoảng 750 g (phiên bản đứng riêng); phiên bản có phụ kiện thêm ~850 g |
Nhiệt độ hoạt động | khoảng -5°C đến +45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | khoảng -25°C đến +55°C |
Vỏ thiết bị | Rắn chắc, chống thời tiết, khung che chống nhiễu RF khi cần thiết |
Chức năng tự động | Auto-λ, Multi-λ, Auto-zero, Pass/Fail tự động khi dùng kính kiểm tra đầu nối |
Cách sử dụng ORL-85 hiệu quả
Để tận dụng tối đa lợi ích ORL-85, bạn nên thao tác như sau:
-
Làm sạch đầu nối (connector) trước khi đo. Bụi hoặc vết bẩn ảnh hưởng nhiều tới đo Return Loss.
-
Kiểm tra và chọn adapter đầu nối đúng (FC, SC, ST, LC) cho phù hợp. Dùng APC khi cần đo return loss cao.
-
Sử dụng chế độ nguồn sáng thích hợp: nếu cần đo nhiều bước sóng, bật Multi-λ; nếu chỉ một, dùng Auto-λ hoặc chọn bước đơn.
-
Bình thường hóa máy (normalization) nếu máy yêu cầu, để loại bỏ nhiễu và giá trị phản hồi nội bộ.
-
Đặt ngưỡng Pass/Fail (threshold) rõ ràng cho cả công suất và return loss, để kiểm tra nhanh và dễ hiểu kết quả.
-
Sử dụng kính hiển vi kiểm tra đầu nối (nếu có) để đánh giá chất lượng đầu nối quang – phát hiện vết xước hoặc bụi, rồi mới đo.
-
Lưu kết quả với timestamp, sử dụng phần mềm hỗ trợ nếu muốn tổng hợp báo cáo.
-
Bảo trì thiết bị: giữ sạch test port, thay adapter nếu hư, sạc hoặc thay pin đúng định kỳ.
Ưu điểm & Nhược điểm của ORL-85
Ưu điểm của máy đo ORL-85
-
Đa năng: kết hợp nhiều chức năng trong một thiết bị.
-
Dải đo Return Loss lớn, tới 70 dB, phù hợp nhiều ứng dụng cần độ phản xạ thấp.
-
Power meter nhạy, độ chính xác tốt, phù hợp đo công suất nhỏ và lớn.
-
Thiết kế ngoài trường: vỏ bền, chống thời tiết, dễ mang theo.
-
Màn hình cảm ứng giao diện thân thiện, hiển thị tốt.
-
Lưu trữ kết quả lớn, hỗ trợ chuyển dữ liệu, điều khiển từ xa.
-
Adapter đa dạng, hoán đổi dễ giữa các kiểu connector.
-
Chức năng Auto-λ và Multi-λ giúp giảm thao tác chọn bước sóng.
-
Có tùy chọn kính hiển vi kiểm tra đầu nối để đảm bảo đầu nối sạch.
Nhược điểm của máy đo ORL-85
-
Kích thước và trọng lượng hơi lớn so với các máy chỉ đo công suất đơn giản.
-
Giá thành cao do tích hợp nhiều tính năng.
-
Cần vệ sinh và bảo dưỡng đầu nối thường xuyên để đảm bảo đo chính xác.
-
Chức năng Light Source không mạnh như thiết bị chuyên nguồn sáng cao cấp; độ ổn định nguồn sáng có giới hạn về thời gian hoạt động sau khi khởi động.
-
Pin alkaline nếu dùng lâu dài có thể tốn kém; pin Li-ion tốt hơn nhưng cần bảo trì và thay thế.
-
Ở môi trường rất lạnh (< -5°C) hoặc rất nóng (> +45°C) hoạt động có thể bị ảnh hưởng.
-
Nếu không dùng kính hiển vi kiểm tra đầu nối, dễ bỏ qua lỗi đầu nối nhỏ gây sai lệch kết quả.
Tham khảo: Máy đo công suất quang đã năng EXFO EX1-PRO
Những ứng dụng thực tế của ORL-85
Máy đo ORL-85 dùng trong:
-
Lắp đặt mạng quang trong nhà hoặc ngoài trời, đặc biệt mạng CATV, mạng viễn thông sử dụng máy LASER tốc độ cao.
-
Hệ thống có khuếch đại quang, hoặc dùng Raman amplifier, nơi return loss thấp rất quan trọng.
-
Kiểm tra bảo trì định kỳ, đảm bảo đầu nối sạch và đáp ứng tiêu chuẩn.
-
Kiểm tra mất mát chèn (insertion loss) khi thêm hoặc thay đổi kết nối.
-
Dự án PON, FTTH, GPON nơi nhiều đoạn nối, nhiều đấu nối cần kiểm tra nhanh.
-
Tương thích với các tiêu chuẩn kiểm định, chứng nhận mạng quang.
So sánh ORL-85 với máy đo công suất quang đơn giản
Tiêu chí | ORL-85 | Máy đo công suất quang đơn (Power Meter only) |
---|---|---|
Chức năng đo return loss | Có | Thường không có |
Nguồn sáng tích hợp | Có | Không hoặc cần thiết bị ngoài |
Kiểm tra đầu nối quang | Có tùy chọn kính hiển vi | Phụ thuộc ngoài thiết bị |
Đa bước sóng (multi-wavelength) | Hỗ trợ Auto-λ / Multi-λ | Thường chỉ 1-2 bước sóng hoặc cần thay nguồn ngoài |
Lưu trữ & Báo cáo | Rất tốt, dung lượng lớn, có timestamp | Thấp hơn |
Độ nhạy / độ chính xác | Cao | Có thể thấp hơn nếu giá rẻ |
Giá / chi phí | Cao hơn do nhiều tính năng | Thấp hơn |
Tiện mang theo ngoài trường | Khá phù hợp nhưng hơi nặng so với máy nhỏ | Nhỏ gọn hơn, trọng lượng nhẹ |
Hướng dẫn chọn mua ORL-85:
Khi mua ORL-85 hoặc thiết bị tương tự, bạn nên xem xét:
-
Số bước sóng cần đo (nếu cần 3 bước sóng so với chỉ 2).
-
Kiểu kết nối đầu nối (APC, PC) và adapter đi kèm.
-
Tính năng kiểm tra đầu nối (inspection), có kính hiển vi hay không.
-
Thời lượng pin hoạt động thực tế.
-
Giao diện truyền dữ liệu và phần mềm hỗ trợ (nếu bạn phải lập báo cáo nhiều).
-
Khả năng làm việc trong điều kiện ngoài trời (nhiệt độ, độ ẩm).
-
Dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất tại địa phương.
Tổng kết
Máy đo công suất quang ORL-85 là một thiết bị rất mạnh, đa năng. Nó kết hợp đo power meter, return loss, nguồn sáng, và kiểm tra đầu nối. Thiết kế hướng tới người dùng thực địa, bảo trì mạng, đo đa bước sóng và báo cáo chuyên nghiệp.
Nếu bạn cần chỉ đo công suất, có thể chọn loại đơn giản hơn. Nhưng nếu bạn muốn kiểm tra return loss cao, đảm bảo đầu nối sạch, đo loss chèn, có nhiều bước sóng, thì ORL-85 là lựa chọn rất tốt.
Tham khảo: Các dòng máy đo EXFO mới nhất