MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1 Máy đo truyền dẫn EXFO FTBx-88260 – Giải pháp kiểm tra Ethernet & OTN tốc độ cao đến 100G
 
Máy đo truyền dẫn EXFO FTBx-88260 – Giải pháp kiểm tra Ethernet & OTN tốc độ cao đến 100G
Giới thiệu tổng quan
Trong bối cảnh viễn thông và trung tâm dữ liệu ngày càng chuyển dịch sang mạng 5G, điện toán đám mây và truyền tải băng thông cực lớn, nhu cầu về thiết bị kiểm tra truyền dẫn tốc độ cao trở nên cấp thiết. Máy đo truyền dẫn EXFO FTBx-88260 ra đời nhằm giải quyết những thách thức này, mang đến khả năng kiểm tra đa dịch vụ, đa công nghệ từ 10M, 100M, 1G, 2.5G, 5G, 10G, 25G, 40G, 50G đến 100G.
Điểm nổi bật của FTBx-88260 là được trang bị hệ thống Open Transceiver System (OTS) – một thiết kế mở, cho phép người dùng linh hoạt thay đổi giao diện cắm quang theo chuẩn SFP, SFP+, SFP28, QSFP28, CFP4 và nhiều chuẩn mới trong tương lai. Điều này giúp bảo vệ đầu tư dài hạn, tối ưu chi phí nâng cấp và giảm rủi ro khi công nghệ phát triển liên tục.
Ưu điểm nổi bật của máy đo truyền dẫn EXFO FTBx-88260
1. Hỗ trợ đa giao diện – linh hoạt cho mọi nhu cầu
FTBx-88260 tích hợp hai khe cắm OTS (A và B), mỗi khe có thể chứa các loại module sau:
- 
SFP/SFP+/SFP28: hỗ trợ tốc độ từ 10M đến 25G, Fibre Channel từ 1X đến 32X.
 - 
QSFP+/QSFP28: hỗ trợ tốc độ 25G, 40G, 50G, 100G, kèm khả năng test song song hai cổng.
 - 
CFP4: hỗ trợ chuẩn 100G với khả năng phân tích eye diagram.
 - 
SYNC (SMA/SMB): đồng bộ thời gian với GNSS/GPS, lý tưởng cho kiểm tra độ trễ một chiều.
 
Với hệ thống này, FTBx-88260 có thể dễ dàng nâng cấp khi các chuẩn mới xuất hiện, không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
2. Kiểm tra Ethernet toàn diện chuẩn quốc tế
- 
BERT (Bit Error Rate Test) đến 100G.
 - 
RFC 2544: đánh giá throughput, latency, frame loss.
 - 
ITU-T Y.1564 (EtherSAM): kiểm tra hiệu năng dịch vụ đa luồng.
 - 
RFC 6349 TCP Test: kiểm tra hiệu suất TCP thực tế đến 100G.
 - 
Dual-port testing: kiểm tra song song nhiều dịch vụ.
 - 
Latency measurement: đo độ trễ vòng lặp với độ chính xác cao.
 
3. Kiểm tra OTN & SONET/SDH nâng cao hỗ trợ OTN từ OTU1 đến OTU4:
- 
Kiểm tra ODU0, ODUflex, multiplex/demultiplex nhiều tầng.
 - 
Phân tích overhead OTN (OH) chi tiết.
 - 
Kiểm tra SONET/SDH tới OC-768/STM-256.
 - 
Đo độ trễ vòng lặp, lỗi bit, và hỗ trợ FEC test.
 
4. Hỗ trợ mạng di động 4G/5G – CPRI/eCPRI của máy đo truyền dẫn EXFO FTBx-88260
- 
Kiểm tra CPRI từ 1.2G đến 24.3G.
 - 
Hỗ trợ eCPRI 10G, 25G, 100G với đo BER, QoS, độ trễ.
 - 
Tích hợp iORF – phân tích phổ RF thông minh qua CPRI, giúp phát hiện nhiễu và PIM nhanh chóng.
 
5. Đồng bộ hóa thời gian & mạng
- 
Hỗ trợ SyncE, 1588 PTP với khả năng giả lập Grand Master (1G, 10G, 25G, 100G).
 - 
Phân tích wander, packet time error, đánh giá chất lượng đồng bộ mạng.
 
6. Ứng dụng trong Data Center & NEMs
- 
Tối ưu kiểm tra transceiver: giám sát công suất, nhiệt độ, stress test, skew test.
 - 
Hỗ trợ nhiều chuẩn QSFP28 (CWDM4, LR4, SR4, PSM4), CFP4, SFP28, AOC.
 - 
Cho phép kiểm tra đồng thời 4×100GE, tiết kiệm thời gian và chi phí triển khai.
 
Bảng thông số kỹ thuật máy đo truyền dẫn EXFO FTBx-88260
| Danh mục | Thông số chính | 
|---|---|
| Tốc độ hỗ trợ | 10M, 100M, 1G, 2.5G, 5G, 10G, 25G, 40G, 50G, 100G | 
| OTS Interfaces | SFP/SFP+/SFP28, QSFP+/QSFP28, CFP4, SYNC (SMA/SMB) | 
| Ethernet Testing | BERT, RFC 2544, Y.1564 EtherSAM, RFC 6349 TCP, Dual-port 100G | 
| OTN | OTU1, OTU2, OTU3, OTU4; ODU0, ODUflex, mux/demux nhiều tầng | 
| SONET/SDH | Hỗ trợ tới OC-768/STM-256 | 
| Fibre Channel | 1X, 2X, 4X, 8X, 10X, 16X, 32X | 
| Mobile (4G/5G) | CPRI 1.2G ~ 24.3G, eCPRI 10G/25G/100G | 
| Đồng bộ | 1588 PTP, SyncE, Grand Master emulator | 
| RF Spectrum | iORF – phân tích phổ RF qua CPRI | 
| Ứng dụng | Data center, mạng 5G/4G, OTN, SONET/SDH, Fibre Channel, Ethernet | 
Ứng dụng thực tế của Máy đo EXFO FTBx-88260
- 
Trong triển khai mạng 5G
- 
Kiểm tra eCPRI 25G/100G cho kết nối fronthaul/midhaul.
 - 
Đánh giá độ trễ và BER để đảm bảo dịch vụ 5G ổn định.
 
 - 
 - 
Trong trung tâm dữ liệu (Data Center)
- 
Xác minh transceiver SFP/QSFP/CFP trước khi đưa vào vận hành.
 - 
Kiểm tra song song nhiều dịch vụ 100GE giúp rút ngắn thời gian triển khai.
 
 - 
 - 
Đối với nhà cung cấp dịch vụ (ISP/MSO)
- 
Đo kiểm SLA Ethernet với EtherSAM và RFC 6349.
 - 
Kiểm tra đồng bộ SyncE/PTP cho dịch vụ thời gian nhạy cảm.
 
 - 
 - 
Trong phòng lab/NEMs
- 
Kiểm tra đa tốc độ từ 10M đến 100G.
 - 
Hỗ trợ automation và remote access qua EXFO Multilink.
 
 - 
 
So sánh Máy đo EXFO FTBx-88260 với các module khác
| Tiêu chí | FTBx-8870/8880 (10G) | FTBx-88260 (100G) | 
|---|---|---|
| Tốc độ tối đa | 10G | 100G | 
| Ứng dụng chính | Metro, Long-haul, Fronthaul (10G) | 5G, Data Center, OTN, 100G Ethernet | 
| Hỗ trợ giao diện | SFP/SFP+ | SFP28, QSFP28, CFP4, OTS | 
| Khả năng kiểm tra | Ethernet, OTN (OTU2), CPRI 10G | Ethernet 100G, OTN OTU4, eCPRI 100G, Fibre Channel 32X | 
| Đồng bộ | SyncE, PTP (tới 10G) | SyncE, PTP (tới 100G), Grand Master Emulator | 
| Khả năng mở rộng | Giới hạn 10G | Tương lai-proof với OTS | 
Kết luận: FTBx-88260 vượt trội khi mạng đã hoặc sắp triển khai 25G/50G/100G, còn FTBx-8870/8880 phù hợp cho hệ thống truyền dẫn truyền thống tới 10G.
Lợi ích khi đầu tư EXFO FTBx-88260
- 
Bảo vệ đầu tư: Hệ thống OTS giúp nâng cấp dễ dàng khi chuẩn mới ra đời.
 - 
Tiết kiệm thời gian: Kiểm tra nhiều cổng song song, giảm thời gian triển khai dịch vụ.
 - 
Độ chính xác cao: Đo BER, latency, jitter, đồng bộ hóa thời gian chuẩn quốc tế.
 - 
Đa ứng dụng: Từ Data Center, nhà mạng ISP, 5G RAN, đến NEMs và phòng lab.
 
THAM KHẢO: WEBSITE CHÍNH HÃNG 100G TESTER FTBx-88260
THAM KHẢO: CÁC DÒNG MÁY ĐO TRUYỀN DẪN PHỔ BIẾN HIỆN NAY



          