MỤC LỤC BÀI VIẾT
Máy đo quang OTDR DEVISER AE1000A – Mỹ
Máy đo quang OTDR DEVISER AE1000A – Mỹ
Với việc ngày càng nhiều thuê bao được phát triển và lớn mạnh. Dẫn đến việc nhu cầu bảo dưỡng, bảo trì tuyến cáp là vô cùng quan trọng. Bởi tốc độ và băng thông tín hiệu được truyền nhanh chóng là vô cùng quan trọng.
Máy đo quang OTDR DEVISER được trang bị đầy đủ các option cơ bản đến nâng cao như:
- Module đo OTDR
- VFL
- OPM
- Fiber Scope
- …
CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA MÁY ĐO QUANG OTDR AE1000A:
- Đo suy hao quang trên tuyến cáp
- Đo công suất quang
- Phát laser
- Đo tín hiệu truyền hình
- Soi lỗi đầu Fast Connector
- Phát công suất quang
Tính năng ưu điểm của máy đo quang OTDR DEVISER AE1000A
• Được thiết kế vô cùng nhỏ gọn, trọng lượng nhé và chắc chắn
•Thời lượng sử dụng lâu dài do pin có dung lượng lớn
• Màn hình lớn, hiển thị rõ ràng, sắc nét
• Chức năng FiberPath™ và Auto Test cho phép hiển thị nhanh chóng và rõ ràng về vị trí suy hao hay lỗi
• Đáp ứng cả nhu cầu về quang và truyền hình
Thông số kỹ thuật của máy đo quang OTDR DEVISER AE1000A
AE1000 Model | A | ||||||||||
Dải động | 1310nm ±20nm | ≥ 29dB | |||||||||
1550nm ±20nm | ≥ 27dB | ||||||||||
1625nm ±20nm | – | ||||||||||
1650nm ±20nm | – | ||||||||||
1490nm ±20nm | – | ||||||||||
Vùng mù | Event | ≤ 2m | |||||||||
Attenuation | ≤ 7m | ||||||||||
OTDR | |||||||||||
Độ rộng xung | 3ns, 5ns, 10ns, 30ns, 50ns, 100ns, 200ns, 500ns, 1µs, 2µs, 5µs, 10µs, 20µ | ||||||||||
Thời gian đo | 5 secs. to 5 mins., real-time | ||||||||||
Tốc độ làm mới | 4 times/sec | ||||||||||
Khoảng cách | |||||||||||
Khoảng hiển thị | 100m, 400m, 1.5km, 3km, 6km, 12km, 25km, 50km, 100km, 200km | ||||||||||
Độ phân giải mẫu | 5cm ~ 12.8m | ||||||||||
Số lấy mẫu cực đại | 256,000 | ||||||||||
Chỉ số chiết suất | 1.00000 ~ 2.00000 | ||||||||||
Sai số | ±(0.75m+0.005%×Fiber Length+Sampling Res.) | ||||||||||
Attenuation Threshold | 0.01dB | ||||||||||
Attenuation Resolution | 0.001dB | ||||||||||
Reflection Accuracy | ±2 dB | ||||||||||
Performance (1) | Performance (2) | Performance (3) | |||||||||
Measurement Mode | Manual, Auto | SOR File Format | Bellcore GR 196 V1.1 | Dual Wavelength Meas. | Yes | ||||||
Threshold Settings | Manual, Auto | Loss Measurement | LSA, 2Pt and 4Pt | Trace Comparison | Yes | ||||||
User-Defined Threshold Profiles | 8 | Screen Capture | Yes | Macro Bend Meas. | Yes | ||||||
Distance Offset Setting | Yes | Soft Keyboard | Yes | Real-Time Meas. | Yes | ||||||
Automatic Correction | Yes | Web Browser | Yes | FiberPath™ Link Mapper | Yes | ||||||
Online Help | Yes | Auto Shutdown & Hibernation |
Yes | Language Support | English, Chinese, Spanish, Portuguese, French, Russian, Italian, German, Korean, Arabic |
MODULE nâng cao của máy đo quang OTDR DEVISER AE1000A
TDR Module | ||
Interface | 50Ω or 75Ω coaxial | |
Range | 5m ~ 1600m | |
Accuracy | ±1% of distance | |
Resolution | <1% of distance | |
Other Options | ||
FiberPath | OTDR Link Mapper | |
Fiber Cleaning Pen | 200 uses | |
Remote Control | SYNCOR PC software | |
Test Interfaces | ||
PC | Standard | |
APC Optional | Optional | |
Standard Connector | FC | |
Optional Connectors | SC/PC, SC/APC, ST, LC | |
Environmental & Maintenance | ||
Display | 5″ 800×480 TFT touchscreen | |
Interface | 1x USB 2.0; 1GB internal hard drive; 8GB SD card | |
Battery | 7.4V/5Ah battery, 37Wh; ~10 hours | |
Visual Fault Locator (VFL) | 10mW | |
Power Consumption | < 2.0 W | |
Power Supply | AC | 100-240V 0.5A 50~60 Hz |
DC | 12V/2A Max. | |
Power | 24W Max. | |
Dimensions (LxWxH) | 7.0″ x 5.7″ x 2.1″ (179mm x 144.7mm x 54mm) | |
Weight | < 2.2 lbs (1kg) | |
Operating Temp. | -14°F to +122°F (-10°C to +50°C) | |
Storage Temp | -40°F to +158°F (-40°C to +70°C) | |
Relative Humidity | 0% to 95%, non-condensation |
Module nâng cao máy đo quang OTDR Deviser AE1000A(tiếp):
Optical Power Meter (OPM) | |||||||||||
Meas. Range | -70 ~ +10dBm | -50 ~ +27dBm | -60 ~ +3dBm | ||||||||
Accuracy | ±0.17dB | ±0.23dB | |||||||||
Calibrated Wavelength | 1310 / 1550 / 1490 / 1610nm | 850 / 1300nm | |||||||||
Working Wavelength | 850 ~ 1700nm | ||||||||||
Optical Laser Source (OLS) | |||||||||||
AE1000 Model | A/B | C/D | P-1625 | P-1650 | P-1490 | ||||||
Wavelength (nm) | 1310/1550 | 1310/1550/1625 | 1310/1550/1650 | 1310/1490/1550 | |||||||
Output Power | > -11dBm | > -4dBm | |||||||||
Output Freq | CW / 1kHz / 2kHz / 1kHz+Flash / 2kHz+Flash | ||||||||||
Visual Fault Locator (VFL) | |||||||||||
Wavelength (nm) | 650 ±10 | ||||||||||
Output Power | ≥ 10mW | ||||||||||
Distance | > 10km | ||||||||||
Safety Standard | IEC 60825-1: 2007 | ||||||||||
Fiber Inspection Probe | |||||||||||
Scope Model | DS-100 | DI-1000 | |||||||||
Pass/Fail | No | Yes | |||||||||
Magnification | 250X | ||||||||||
Resolution | 0.5µm | 0.5µm | |||||||||
Visible Range | 400µm x 310µm | 425µm x 320µm | |||||||||
Interface | USB 2.0/1.1 | USB 2.0 | |||||||||
Focus | Manual | Manual | |||||||||
Tips | 2.5mm PC-M; SC-PC-F; 1.25mm PC-M; LC-PC-F; 2.5mm APC-M; FC-APC-F | PT2-U2.5/APC/M; PT2-FS/ APC/F; DI1-CASE-S; CVF-CD | |||||||||
Digital Cable TV Module | |||||||||||
Frequency | Range | 5 MHz ~ 1050 MHz | |||||||||
Accuracy | ±50×10-6 (20°C ±5°C) | ||||||||||
Bandwidth | 280kHz | ||||||||||
Analog TV | Power Level | 30 ~ 120dBµV | |||||||||
Accuracy | ±1.5dB | ||||||||||
Chan. Scan | Up to 150 channels | ||||||||||
Digital TV | Power Level | 30 ~ 110dBµV | |||||||||
Accuracy | ±2.0dB | ||||||||||
Symbol Rate | 4 ~ 7 MS/s | ||||||||||
MER | 39dB (typical) ±2.0dB | ||||||||||
BER | 1E-3 ~ 1E-9 Pre/Post |
THAM KHẢO: Máy đo cáp quang OTDR chính hãng Mỹ
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm máy đo quang OTDR DEVISER AE1000A. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi https://maydocapquang.com/ để được tư vấn và giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng nhất. HOTLINE: 0913.560.083 hoặc email: sales@sti.com.vn
FAcebook: https://www.facebook.com/maydoquang/
Trân trọng cảm ơn!!!