MỤC LỤC BÀI VIẾT
Máy đo quang OTDR FTE-7500A 36/35dB
Máy đo quang OTDR FTE-7500A là máy OTDR có tốc độ đo kiểm nhanh nhất hiện nay. Là sản phẩm cao cấp và chất lượng nhất. được rất nhiều đơn vị tin tưởng và lựa chọn để sử dụng và thi công.
Máy được trang bị sẵn các bước sóng: 850, 1300, 1310, 1550, 1625nm ±20nm. Nhỏ gọn, nhẹ nhàng dễ cầm nắm, đo được khoảng cách xa với độ chính xác cao.
Với kinh nghiệm lâu năm và năng lực tốt, chúng tôi tự hào mang đến các sản phẩm máy đo quang OTDR FTE-7500A chất lượng. và gia thành cạnh tranh nhất dành cho khách hàng.
Tham khảo =====>> Máy đo công suất quang giá rẻ
=======>>>>>> MÁY ĐO CÁP QUANG OTDR MỸ
Một số tính năng chính của máy đo quang OTDR FTE-7500A chính hãng:
► | 36 dB Dynamic Range |
► | Instant On |
► | 1 Meter Dead Zone |
► | Event Table with Pass/Fail Feature |
► | Trace Overlay Capability |
► | Onboard Memory for ~500 traces |
► | Auto Test Power Meter |
► | Stable Light Source |
► | Built in Video Inspection Scope |
► | Visible Fault Locator |
► | USB Flash Drive Port and Mini USB Port |
► | Context Sensitive Help |
► | Light Weight Rugged Enclosure |
► | Easy To Read Color Display |
► | CertSoft Report Software |
► | Long Battery Life |
Tham khảo =====> > DỤNG CỤ THI CÔNG CÁP QUANG
Thông số kỹ thuật của máy đo quang OTDR FTE-7500A
FTE-7500A Specifications | |
Bước sóng. | 850, 1300, 1310, 1550, 1625nm ±20nm |
Dải động | 27/26dB MM, 36/35/35dB SM |
Độ rộng xung | 5 – 20,000 ns |
Đơn vị tính | km, kf, mi |
Vùng chết sự kiện. | 1m |
Vùng chết suy hao. | 5m |
Độ phân giải | .125 – 32m |
Sai số khoảng cách. | ±(0.75m + 0.005% x distance + sampling resolution) |
Khoảng cách cài đặt | 1-64km MM, 1-240km SM |
Tốc độ làm mới thời gian thực | 2 Hz |
Chiết suất (GIR) | 1.024 – 2.048 |
Độ tuyến tính | ± .05 dB/dB |
Dung lượng bộ nhớ | ~500 |
Loại bộ nhớ | Internal and Flash Drive |
Nguồn cung cấp. | Universal 110-220V witn Interchangeable Mains |
Pin | 8hr |
Nhiệt độ lưu trự | -20° to 60°C |
Nhiệt độ hoạt động | -10° to 50°C |
Kích thước | 7.75” L x 4.5” W x 2.25” H (197mm L x 114mm W x 57mm H) |
Trọng lượng | 2 lbs |
Cổng thông tin. | USB and USB Flash Drive Ports |
Loại đầu Connector. | FC, ST, SC Interchangeable |
Phụ kiện cung cấp | Universal Power Adapter w/US, UK, Continental Europe, and Australian Plugs. Interchangeable FC/ST and SC Adapters, Windows/Telcordia SR4731 Software. Rubber Boot and Manual on Flash Drive |
Chức năng Đo công suất và nguồn CW của máy đo quang OTDR FTE-7500A
Đo công suất | |
Detector Type | InGaAs |
Connector Type | 2.5mm Interchangeable |
Dynamic Range | +5 to -77dB (CATV – +25 to -57dB) |
Calibrated Wavelengths | 850,1300,1310,1490,1550,1625nm |
Units of Measurement | dBm, dB |
Resolution | .01 dB |
Power Measurement Uncertainty | ±0.18 dB under reference conditions |
± 0.25 dB from 0 to -65 dBm | |
± 0.35 dB from 0 to +5 dBm and from -65 to -77 dBm | |
Auto Test Range | 0 to -40dB |
Fb: https://www.facebook.com/maydoquang/
Nguồn CW | |
Fiber Type | Single mode, Multimode |
Wavelengths | 850, 1300, 1310, 1550, 1625 nm ±20nm |
Output Power | 0 dBm (-3dBm @ 1625nm) |
Laser Safety Classification | Class I Safety Per FDA/CDRH. and IEC-825-1 Regulation |
Modulation Modes | CW, 270 Hz, 1000 Hz, 2000 Hz |
Nguồn phát quang | |
Emitter Type | Laser |
Wavelength | 650nm ±5nm |
Laser Safety Class. | Class II FDA21 CFR1040.10 &. 1040.11 IEC 825-1: 1993 |
Connector Type | 2.5mm Universal |
Output Power | 1mW Max. |
Mọi thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo trực tiếp trên MÁY ĐO CÁP QUANG MỸ
Hoặc liên hệ: 091.560.083
Email: Sales@sti.com.vn
Trân trọng cảm ơn!