MỤC LỤC BÀI VIẾT
Máy hàn quang SFS-2000H
Máy hàn quang SFS-2000H là dòng sản phẩm thuộc Seri SFS-2000. Máy được thiết kế với công nghệ hàn Lõi – Lõi (PAS) và 6 motor bên trong. Trọng lượng nhẹ, Màn hình cảm ứng, Giao diện người dùng thân thiện, thời gian hàn và gia nhiệt nhanh, thông minh hơn. Chức năng phong phú và suy hao mối hàn cực thấp làm cho tuổi thọ mối hàn cao.
Tham khảo: Máy hàn giá rẻ khác
Tính năng chính của Máy hàn quang SFS-2000H:
- Căn chỉnh lõi – lõi (6 động cơ)
- Hàn nhanh 7 giây, gia nhiệt hiệu quả cao trong 14 giây.
- Độ phóng đại hình ảnh 320/200 lần.
- Lưu trữ 10000 kết quả và 100 hình ảnh.
- 300 chế độ hàn, 100 chế độ gia nhiệt.
- Pin 6800mAh, cho phép hàn và gia nhiệt liên tục 300 mối.
- Rãnh chữ V bằng gốm.
- Tự động gia nhiệt và hàn nối.
- Giao diện USB và thẻ SD, tự động cập nhật đĩa U
- GUI và màn hình cảm ứng, hiển thị năng lượng điện bằng pin, thuận tiện cho việc vận hành
- Chống bụi, chống nước, chống va đập, khả năng thích ứng với môi trường cao hơn.
Tham khảo: Máy hàn sợi quang TM-16F – GIÁ RẺ
Motor Qty. | 6 |
Alignment Method | Precise core alignment, manual alignment |
Applicable Fibers | SMF (G.652), BIF (G.657), MMF (G.651), DSF (G.653), NZDSF (G.655) |
Typical Splice Loss | 0.02dB (SMF/BIF), 0.01dB (MMF), 0.04dB (DSF), 0.04dB (NZDSF) |
Cleave Length | • 5 – 16mm (coated optical fiber diameter ≤250μm)
• 10mm (coated optical fiber diameter: 250μm – 3mm) |
Optical Fiber Diameter | Cladding: 80 – 150μm, coating layer: 0.1 – 3mm |
Return Loss | Better than 60dB |
Attenuation Value Accuracy | 0.01dB |
Splicing/ Heating Programe | 300 / 100 |
Typical Splicing Time | 7s (fast mode) |
Typical Heating Time | 14s (40mm, 23℃) |
Estimated Splice Loss | Yes |
Tension Test | 1.96N – 2.25N |
Các thông số chính của Máy hàn quang SFS-2000H:
Applicable Protection Sleeve | 60mm, 40mm and a series of protection sleeves |
No. of Splice/heating Per Battery Full Charge | 300 times |
Magnification Time | 320 times / 200 times, 700 times |
Fusion Record | 10000 groups / 100 images |
Electrode Service Life | Typical: 4000 splices, can be replaced by customers |
Construction Lighting | Built-in lights with high-brightness and wide lighting area |
Operating Condition | • Altitude: 0 to 6000m above sea level
• Temperature: -10 to 50°C • Humidity: 0 to 95%RH, non-dew • Wind: 15m/sec |
Resistance Features | • Shock: 60cm all surface drop
• Dust: Exposure to dust (0.1 to 500 μm dia Alumina Silicate), IP5X • Rain: H=3mm/min for 10min, IPX2 |
Port | USB / SD card |
Display | High performance 4.3 inch LCD screen touch |
Power Supply | AC: 100-240V, 60Hz, 0-1.5A; DC: 10-15V |
Power Consumption | < 55W |
Battery Service Llife | Cycle charging: 300 – 500 counts, can be replaced by customers |
Dimension | 120 (W) × 130 (H) × 154 (D) mm |
Weight | 1.8kg (excluding battery), 2.1kg (including battery) |
HOTLINE: 0918.145.086
Email:Sales@sti.com.vn
MỌI SẢN PHẨM ĐỀU CÓ TẠI: https://maydocapquang.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/maydoquang/
Trân trọng cảm ơn quý khách!!!!