MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1 Máy soi đầu connector INX 660 – Giải pháp kiểm tra đầu nối quang chính xác và nhanh chóng
- 1.1 Máy soi đầu connector INX 660 là gì?
- 1.2 Những tính năng nổi bật của máy soi đầu connector INX 660
- 1.3 Bảng thông số kỹ thuật chi tiết INX 660
- 1.4 Ưu điểm của máy soi đầu connector INX 660
- 1.5 Hạn chế của INX 660
- 1.6 So sánh INX 660 và EXFO FIP-500
- 1.7 Điểm vượt trội của EXFO FIP-500 so với INX 660
- 1.8 Kết luận
Máy soi đầu connector INX 660 – Giải pháp kiểm tra đầu nối quang chính xác và nhanh chóng
Máy soi đầu connector INX 660 là gì?
Máy soi đầu connector INX 660 (INX 660 Probe Microscope) là thiết bị kiểm tra và phân tích chất lượng đầu nối sợi quang chuyên dụng. Đây là dòng sản phẩm thuộc series INX 600 của VIAVI Solutions, được phát triển nhằm tối ưu hóa tốc độ và độ chính xác trong quá trình kiểm tra đầu nối quang. Thiết bị này giúp kỹ thuật viên nhanh chóng phát hiện lỗi, giảm thiểu rủi ro khi kết nối, nâng cao hiệu quả bảo trì và lắp đặt hệ thống cáp quang.
Những tính năng nổi bật của máy soi đầu connector INX 660
-
Tự động hóa hầu hết các bước kiểm tra: thiết lập, nhận dạng tip, lấy nét, chụp ảnh, phân tích và lưu kết quả.
-
Hỗ trợ AutoID inspection tips: tự động nhận diện và cấu hình phù hợp cho từng loại connector.
-
Tích hợp với hệ sinh thái TPA (Test Process Automation) để quản lý công việc, đồng bộ dữ liệu và tăng hiệu quả.
-
Thiết kế gọn nhẹ, bền bỉ, phù hợp sử dụng tại hiện trường với tip bằng thép không gỉ, màn hình cảm ứng 2.4 inch, kết nối không dây WiFi/Bluetooth.
-
Thời gian xử lý nhanh: với single fiber, toàn bộ quá trình chỉ khoảng 4 giây.
-
Lưu trữ dữ liệu lớn, hỗ trợ chuẩn IEC 61300-3-35.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết INX 660
Thông số | Giá trị |
---|---|
Tên sản phẩm | INX 660 Probe Microscope |
Dòng sản phẩm | VIAVI INX 600 Series |
Màn hình | 2.4 inch IPS màu, cảm ứng |
Độ phân giải hiển thị | 320 × 240 pixel |
Trường nhìn (FOV) | Single fiber: ~1000 × 1425 μm Multifiber: ~4750 × 1425 μm |
Các chế độ xem | Live view, Inspected view |
Chế độ phóng to | Low, High với auto center |
Lấy nét | Tự động khi gắn connector hoặc bấm trigger |
Phân tích hình ảnh | Theo chuẩn IEC 61300-3-35 hoặc tiêu chí người dùng |
Thời gian lấy nét + phân tích | ≤ 4 giây (single fiber) |
Thời gian lưu kết quả | ≤ 1 giây (single fiber) |
Dung lượng lưu trữ | 10.000 kết quả single fiber, 1.500 kết quả multifiber |
Kết nối | USB-C, Bluetooth 5.2 BLE, WiFi 802.11b/g/n |
Nguồn & Pin | Adapter USB-C 5V/2.1A, pin Li-ion có thể thay ngoài hiện trường |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 0% đến 90% không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 60°C |
Kích thước | Không tip: 253 × 191 × 60 mm Có tip LC: 275 × 191 × 60 mm |
Trọng lượng | ~0.4 kg (không tính tip) |
Loại tip hỗ trợ | Simplex, semi-auto multifiber (≤ 2 hàng, mỗi hàng ≤ 16 sợi) |
Tiêu chuẩn phân tích | IEC 61300-3-35 Edition 2 hoặc 3 |
Ưu điểm của máy soi đầu connector INX 660
-
Tốc độ xử lý nhanh đối với single fiber.
-
Tự động hóa nhiều thao tác, giảm lỗi do con người.
-
Thiết kế bền chắc, phù hợp môi trường ngoài trời.
-
Hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn phân tích quốc tế.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ sinh thái quản lý của VIAVI.
Hạn chế của INX 660
-
Kiểm tra multifiber chưa hoàn toàn tự động, vẫn cần thao tác thủ công.
-
Dung lượng lưu trữ multifiber hạn chế.
-
Nhiệt độ hoạt động chỉ từ 0°C đến 40°C, không phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
Việc mang nhiều tip có thể gây bất tiện trong một số tình huống thực địa.
Tham khảo: Các loại máy soi Connector khác
So sánh INX 660 và EXFO FIP-500
Tiêu chí | INX 660 | FIP-500 |
---|---|---|
Tự động hóa | Single fiber tự động; multifiber bán tự động | Hoàn toàn tự động, zero-button testing |
Thời gian phân tích | Single fiber: ~4 giây | Single fiber: 4 giây, MPO-12: 10 giây, MPO-24: 15 giây |
Trường nhìn | Single fiber: 1000 × 1425 μm Multifiber: 4750 × 1425 μm |
Multi-fiber: 1900 × 4800 μm Single fiber: 750 × 750 μm |
Bộ nhớ | 10.000 single fiber, 1.500 multifiber | 10.000 single fiber, 2.000 MPO-12 |
Pin | Pin thay ngoài, chưa rõ thời gian hoạt động | Pin dùng 11 giờ liên tục |
Trọng lượng | ~0.4 kg | ~0.58 kg |
Reach (độ dài tip) | Chuẩn thông thường | Tip dài ~99 mm, dễ tiếp cận vị trí khó |
Giao diện | Màn hình 2.4 inch cảm ứng | Màn hình sáng, GUI thân thiện, thao tác nhanh |
Điểm vượt trội của EXFO FIP-500 so với INX 660
-
Hoàn toàn tự động: FIP-500 có khả năng zero-button testing, giảm tối đa thao tác thủ công.
-
Khả năng tiếp cận vị trí khó: nhờ tip dài và thiết kế gọn, thuận lợi hơn ngoài thực địa.
-
Dung lượng pin tốt hơn: hoạt động liên tục cả ngày mà không cần thay hoặc sạc lại.
-
Bộ nhớ lưu trữ multifiber nhiều hơn: phù hợp với nhu cầu kiểm tra khối lượng lớn.
-
Trải nghiệm người dùng tốt hơn: màn hình sáng, giao diện trực quan, thao tác thay tip nhanh gọn.
Link tham khảo chính hãng Máy soi lỗi đầu Connector EXFO FIP-500
Kết luận
Máy soi đầu connector INX 660 là lựa chọn đáng tin cậy cho những ai cần một giải pháp kiểm tra single fiber nhanh chóng, chính xác và dễ sử dụng tại hiện trường. Tuy nhiên, với những đơn vị thường xuyên làm việc với multifiber, yêu cầu hiệu suất cao, thao tác tối giản và pin bền bỉ, thì EXFO FIP-500 lại là lựa chọn vượt trội hơn.