MỤC LỤC BÀI VIẾT
Máy phân tích phổ E7000A – Deviser
Máy phân tích phổ E7000A – SA cầm tay kết hợp đo kiểm hệ thống dây cáp và phân tích phổ. Trở thành một thiết bị cầm tay. Giờ đây, người dùng có thể xác định hạ tầng, cấu trúc vật lý và đặc tính nhiễu của thiết bị. Điều này làm giảm CAPEX bằng cách kết hợp nhiều công nghệ trên 1 thiết bị và giảm OPEX bằng cách rút ngắn thời gian sử dụng cả hai bài phân tích. Vì vậy, E7000A là sản phầm đáng quan tâm
Một số tính năng chính của máy phân tích phổ E7000A:
• Thực hiện phân tích hệ thống dây cáp và ăng ten, phổ phân tích và đo công suất trong cùng 1 thiết bị
• Màn hình Menu trực quan cho phép dễ dàng sử dụng nhanh chóng.
• Thực hiện phân tích tín hiệu toàn diện cho kết quả hoàn chỉnh và giám sát tín hiệu trong môi trường
• Phát hiện sự suy giảm tín hiệu và hiệu suất hệ thống theo thời gian thông qua sơ đồ
• Xác định nhanh chóng, định vị và ánh xạ nhiễu tín hiệu
• Thiết kế cầm tay, nhẹ, chịu được các môi trường khắc nghiệt, hiển thị ánh sáng tốt
THAM KHẢO: THIẾT BỊ VIỄN THÔNG QUANG
Thông số kỹ thuật của máy phân tích phổ E7000A:
Frequency
Frequency Range 9 kHz – 3.0 GHz
Tuning Resolution 1 Hz
Aging <± 1.0ppm/yr
Frequency Span 1 kHz to 3GHz in 1-2-5 sequence (automode), and 0 Hz (zero span)
Bandwidth
Resolution Bandwidth (RBW) 10Hz to 3MHz in 1-3 sequence (auto or manually selectable)
Video Bandwidth (VBW) 10Hz to 1MHz in 1-3 sequence (auto or manually selectable)
Spectral Purity (Phase Noise)
@ 1 kHz Offset from carrier -85 dBc/Hz
@ 10 kHz Offset from carrier -95 dBc/Hz
@ 100 kHz Offset from carrier -100 dBc/Hz
Amplitude
Dynamic Range > 95 dB
Measurement Range DANL to maximum safe input level
Maximum Safe Input +30dBm (peak power, input attenuation > 15dB), 50VDC
Amplitude Accuracy ≤ ± 1.0 dB
Attenuator Range 0 dB to 55 dB in 5 dB steps
Displayed Average Noise Level (DANL)
(Input terminated, RBW = 10 kHz, Attn = 0 dBm, Sample Detector)
Preamp Off ≤ -142 dBm, typical (1MHz – 1GHz) ≤ -138 dBm, typical (1GHz – 3GHz)
Preamp On ≤ -155 dBm, typical (1MHz – 1GHz) ≤ -151 dBm, typical (1GHz – 3GHz)
Thông số vật lý cơ bản của máy phân tích phổ E7000A
Connectors
RF In Type N, female, 50Ω
RF In Damage +30 dBm, +50 VDC
Connectivity
USB host Type A, 1-Port (connect flash drive for data transfer)
USB client 5-pin mini-B (connect to PC for data transfer)
LAN 10M/100M LAN Port
Display
Type / Size TFT LCD / 6.5” (640 x 480)
Data Storage
Internal 1 GB, > 2000 saved measurement files
External Limited by size of USB flash drive
Battery
Type Li-Ion, 11.1V, 5.2AH
Operation > 6 hours, continuous; 8.0 hrs, idle (CA mode) > 4.5 hours, continuous; 8.0 hrs, idle (SA mode)
Environmental
Operating Temperature -10°C to + 55 °C
Storage Temperature -20 °C to + 75 °C
Shock Mil-PRF-28800F Class 2
EMC
European EMC IEC/EN 61326-1:2006
AC Power
AC Adapter Output 15-19 VDC
AC Adapter Input 100 – 240 VAC, 50-60 Hz
Size & Weight
Size 258 mm x 173 mm x 74 mm (10.2 in x 6.8 in x 2.9 in)
Weight 2.2 kg (4.85 lbs)
Tham khảo Datasheet
Tham khảo thêm: MÁY HÀN CÁP QUANG CHÍNH HÃNG
Mọi thông tin, vui lòng lên hệ HOTLINE: 0918.145.086