MỤC LỤC BÀI VIẾT
Nhiệt kế hồng ngoại Fluke 59 Max/Max+
Nhiệt kế hồng ngoại Fluke 59 Max/Max+ Phù hợp với ngân sách của bạn. Phù hợp với công việc của bạn.
Với 65 năm chuyên môn là công ty dẫn đầu trong lĩnh vực kiểm tra công nghiệp, Fluke đã xây dựng nhiệt kế hồng ngoại 59 MAX và 59 MAX + IR với độ chính xác cao. Giúp bạn thực hiện công việc 1 cách chính xác với mức chi phí thấp nhất. Được thiết kế có khả năng chịu được thả rơi 1 mét. Bạn có thể tin tưởng vào nhiệt kế hồng ngoại nhỏ gọn để làm việc khi bạn cần.
XEM THÊM>>> Các loại Camera nhiệt hiện nay
Sản phẩm nổi bật
• Công nghệ laser chính xác cho chính xác hơn và lặp lại đo
• Đèn nền lớn, dễ đọc Màn hình LCD để xem dễ dàng
• Thiết kế nhỏ và nhẹ fts dễ dàng fts vào hộp công cụ của bạn
• IP40 được xếp hạng để bảo vệ thêm
• Tỷ lệ khoảng cách đến điểm 10: 1, 59 MAX + (8: 1 Khoảng cách đến Tỷ lệ giao ngay, 59 MAX)
• Hiển thị nhiệt độ tối thiểu, tối đa hoặc trung bình, hoặc sự khác biệt giữa hai phép đo
• Báo động Hi và Lo cho nhanh hiển thị các phép đo ngoài giới hạn
• Được cung cấp bởi một (1) AA ắc quy
• Bảo hành một năm chính hãng
Các thông số cơ bản của Nhiệt Kế Hồng Ngoại Fluke 59 Max/Max+:
59 MAX | 59 MAX+ | |
Khoảng nhiệt độ | -30 °C to 350 °C (-22 °F to 662 °F) | -30 °C to 500 °C (-22 °F to 932 °F) |
Accuracy (Calibration geometry with ambient temperature 23 °C ±2 °C) |
≥ 0 °C: ± 2.0 °C or ± 2.0 % of reading, whichever is greater ≥ -10 °C to <0 °C: ± 2.0 °C < -10 °C: ± 3.0 °C ≥ 32 °F: ± 4.0 °F or ± 2.0 % of reading, whichever is greater ≥ 14 °F to <32 °F: ± 4.0 °F < 14 °F: ± 6.0 °F |
≥ 0 °C: ± 1.5 °C or ± 1.5 % of reading, whichever is greater ≥ -10 °C to <0 °C: ± 2.0 °C < -10 °C: ± 3.0 °C ≥ 32 °F: ± 3.0 °F or ± 1.5 % of reading, whichever is greater ≥14 °F to <32 °F: ± 4.0 °F <14 °F: ± 6.0 °F |
Response rime (95 %) | <500 ms (95 % of reading) | < 500 ms (95 % of reading) |
Spectral response | 8 μm to 14 μm | |
Emissivity | 0.10 to 1.00 | |
Distance to spot ratio | 8:1 (calculated at 90 % energy) | 10:1 (calculated at 90 % energy) |
Độ phân giải màn hình | 0.1 °C (0.2 °F) | |
Repeatability (% of reading) |
±1.0 % of reading or ±1.0 °C (±2.0 °F), whichever is greater |
±0.8 % of reading or ±1.0 °C (±2.0 °F), whichever is greater |
General specifcations | ||
Power | 1 AA IEC LR06 Battery | |
Batter life | 12 hours with laser and backlight on | |
Weight | 220 g (7.76 oz) | |
Size | 156 x 80 x 50 mm | |
Operating temperature | 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) | |
Storage temperature | -20 °C to +60 °C (-4 °F to 140 °F), (without battery) | |
Operating humidity | 10 % to 90 % RH non-condensing @ 30 °C (86 °F) | |
Operating altitude | 2000 meters above mean sea level | |
Storage altitude | 12,000 meters above mean sea level | |
Drop test | 1 m | |
Chứng chỉ an toàn |
||
Ingress protection rating |
IP40 per IEC 60529 | |
Vibration and shock | IEC 68-2-6 2.5 g, 10 to 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms | |
Compliance | EN/IEC 61010-1 | |
Laser safety | FDA and EN 60825-1 Class II | |
Electromagnetic compatibility |
61326-1 EN 61326-2 |
Tham khảo thêm các sản phẩm khác tại: maydocapquang.com
Cập nhật tình hình Covid-19: Số người nhiễm bệnh đã lên đến 113 người. Link tham khảo tại: ĐÂY