MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1 Giới thiệu chung về cảm biến công suất MA24340A
- 2 1. Tổng quan về MA24340A
- 3 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của MA24340A
- 4 3. Ưu điểm nổi bật và điểm mạnh của cảm biến MA24340A
- 5 4. Ứng dụng thực tế của cảm biến công suất siêu cao tần MA24340A
- 6 5. Hướng dẫn sử dụng và vận hành cảm biến MA24340A
- 7 6. Những điểm cần chú ý & so sánh khi chọn cảm biến công suất siêu cao tần MA243x0A
Giới thiệu chung về cảm biến công suất MA24340A
Trong các ứng dụng đo lường vi sóng, truyền dẫn tín hiệu RF, viễn thông, radar và kiểm tra hiệu năng thiết bị, việc đo công suất trung bình (continuous wave, CW) với độ chính xác cao là rất quan trọng. Cảm biến công suất MA24340A là một trong những thiết bị được thiết kế để đáp ứng yêu cầu này, với khả năng đo từ 10 MHz tới 40 GHz, dải động lên đến 90 dB, tốc độ đo nhanh và khả năng bảo vệ cao.
Việc lựa chọn đúng cảm biến công suất (power sensor) không chỉ giúp tăng độ tin cậy cho các phép đo mà còn đảm bảo độ lặp lại, độ chính xác và giảm sai số do nhiễu, tổn hao hoặc sai khớp (mismatch). Với MA24340A, Anritsu đã tích hợp các tính năng nâng cao như trigger nội/ngoại, cấu trúc mạch đơn (single-path diode architecture), không cần hiệu chuẩn zero trong nhiều trường hợp, và khả năng bảo vệ cao khỏi tín hiệu công suất lớn.
Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng, lợi ích, cách sử dụng và lưu ý khi vận hành cảm biến công suất MA24340A — nhằm giúp bạn (kỹ sư, nhà đo lường, người dùng thiết bị RF) hiểu rõ, dễ tiếp cận và tự tin áp dụng trong hệ thống của mình.
1. Tổng quan về MA24340A
Tên sản phẩm / Mã hiệu: MA24340A
Thương hiệu: Anritsu
Loại cảm biến: Microwave CW USB Power Sensor (cảm biến công suất trung bình vi sóng, giao tiếp USB).
Phạm vi đo tần số (Frequency range): 10 MHz tới 40 GHz
Dải đo công suất (Dynamic range): từ –70 dBm tới +20 dBm
Đặc điểm nổi bật:
-
Dải động lớn: 90 dB
-
Bảo vệ tín hiệu cao (damage protection): +26 dBm với tín hiệu CW; tới +32 dBm (đỉnh) đối với xung < 10 µs.
-
Mạch đơn (single-path diode architecture), giúp đo công suất trung bình với độ chính xác cao.
-
Kết nối USB 2.0 (high speed), tương thích PC hoặc thiết bị cầm tay của Anritsu.
-
Trigger nội/ngoại, hỗ trợ đo theo thời gian (time‐dependent) và chế độ list mode để tự động hóa quá trình đo lường.
-
Thiết kế bền bỉ với lớp vỏ silicone bảo vệ có thể tháo rời (silicone protective covering).
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của MA24340A
Thông số | Giá trị / Miêu tả | |
---|---|---|
Phạm vi tần số | 10 MHz – 40 GHz – Kết nối qua đầu nối K (male) | |
Dải đo công suất | –70 dBm đến +20 dBm (Tương ứng dải động: Dải động 90 dB) | |
Bảo vệ tín hiệu | +26 dBm CW; +32 dBm (peak, < 10 µs, 10 % duty cycle) | |
Độ chính xác | ±0,5 dB | |
Tốc độ đo | 140 k samples/s | |
Thời gian đáp ứng | ~ 8 µs đặc trưng | |
Trigger nội | Hỗ trợ auto, single, multiple, standby; độ nhạy từ –35 dBm đến +20 dBm | |
Trigger ngoại | Cổng MCX nữ, điện áp tối đa 5,5 V, TTL/CMOS, độ trễ lên đến 7,1 µs | |
VSWR | Thay đổi theo tần số: <1,90 (≤50 MHz), <1,17 (50–150 MHz), <1,08 (150 MHz–2 GHz). <1,16 (2–6 GHz), <1,21 (6–18 GHz), <1,29 (18–33 GHz), <1,44 (33–40 GHz) | |
Giao diện với máy chủ | USB 2.0 high speed | |
Dòng tiêu thụ | 410 mA – 450 mA (ở 20 °C – 30 °C) | |
Kích thước | 110 mm × 46 mm × 25,6 mm (không tính đầu nối và vỏ bảo vệ) | |
Trọng lượng | 397 g | |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến 50 °C | |
Khoảng nhiệt độ lưu trữ | –40 °C đến +71 °C | |
Độ ẩm | 95 % tương đối ở 30 °C (không ngưng tụ) | |
Chống sốc | 30 g half-sine, 11 ms | |
Chống rung | Sinusoidal 5–55 Hz, 3 g; Random 10–500 Hz | |
Chu kỳ hiệu chuẩn gợi ý | 12 tháng | |
Bảo hành | 1 năm | |
Tiêu chuẩn tương thích & EMC | EN 61326, EN 55011, IEC/EN 61000-x, RoHS |
3. Ưu điểm nổi bật và điểm mạnh của cảm biến MA24340A
3.1 Dải tần số rộng & dải động lớn
Với khả năng đo từ 10 MHz tới 40 GHz, MA24340A đáp ứng đa dạng các ứng dụng RF, siêu cao tần, viễn thông, radar, hệ thống vệ tinh. Kiểm tra hiệu năng ăng-ten, truyền dẫn tín hiệu… Dải đo công suất từ –70 dBm đến +20 dBm (tương ứng dải động ~ 90 dB) cho phép thiết bị đo từ tín hiệu rất nhỏ (micro-watt trở xuống) đến tín hiệu tương đối lớn. Phù hợp với nhiều mức tín hiệu trong thực tế.
3.2 Bảo vệ tín hiệu cao & độ bền
MA24340A được thiết kế để chịu được mức tín hiệu cao trước khi bị hư hỏng: +26 dBm (CW) và +32 dBm (peak, < 10 µs). Điều này giúp giảm nguy cơ hư hại khi gặp tín hiệu vượt mức trong thực tế.
Mặt khác, lớp vỏ silicone bảo vệ có thể tháo rời giúp cảm biến có khả năng chịu va đập, chịu điều kiện thực tế (hiện trường), tăng độ bền khi vận hành lâu dài.
3.3 Tốc độ đo cao & Không cần zero trong nhiều trường hợp của cảm biến công suất MA24340A
Cảm biến MA24340A có khả năng thực hiện >2,100 phép đọc liên tục mỗi giây (continuous) và >5,600 phép đọc trong chế độ buffered. Thiết kế mạch đơn (single-path diode architecture) và kỹ thuật khử nhiễu giúp thiết bị không cần hiệu chuẩn zero. Nếu tín hiệu > –50 dBm trong nhiều trường hợp, từ đó rút ngắn thời gian đo và giảm thao tác vận hành.
3.4 Hỗ trợ trigger và chế độ đo theo thời gian
MA24340A hỗ trợ trigger nội và ngoại (internal/external trigger), cho phép người dùng thiết lập đo theo thời gian. Gắn delay, hold-off, hysteresis, sử dụng list mode để tự động hóa quá trình đo lắp đặt và kiểm tra trong sản xuất. Điều này rất quan trọng khi cần đo tín hiệu biến đổi theo thời gian hoặc tín hiệu chủ động.
3.5 Kết nối USB & phần mềm hỗ trợ
Cảm biến sử dụng giao diện USB 2.0 high speed, dễ dàng kết nối tới máy tính hoặc thiết bị cầm tay tương thích Anritsu. Ngoài ra, Anritsu cung cấp phần mềm PowerXpert để điều khiển, đo, hiển thị dữ liệu, xử lý và xuất báo cáo.
3.6 Tương thích và linh hoạt ứng dụng
Cảm biến MA24340A có thể sử dụng chung trong hệ thống với các thiết bị đo Anritsu cầm tay hoặc phòng thử nghiệm. Việc hỗ trợ remote command (lệnh điều khiển từ xa) giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống kiểm tra tự động hoặc chương trình đo.
4. Ứng dụng thực tế của cảm biến công suất siêu cao tần MA24340A
4.1 Kiểm tra hiệu năng ăng-ten và hệ thống truyền dẫn RF
Trong việc kiểm tra ăng-ten (antenna), hệ thống ăng-ten mạng (antenna array), đường truyền giữa radio và ăng-ten, việc đo công suất đầu ra, truyền dẫn và tổn hao là rất quan trọng. Dải tần lên tới 40 GHz giúp MA24340A đo được trong nhiều băng tần phổ biến (ví dụ 5G mmWave, vi sóng cao). Trigger và tốc độ đo cao hỗ trợ đo theo thời gian thực, theo các bước quét tần số (swept frequency) hoặc đo đồng thời nhiều kênh (list mode).
4.2 Kiểm tra bộ khuếch đại (amplifier) và thiết bị RF
Trong kiểm tra amplifier (LNA, PA, driver, pre-amplifier), thường cần đo công suất đầu vào/đầu ra, gain, linearity, hiệu suất chuyển đổi công suất. Cảm biến công suất MA24340A giúp đo trung bình CW, đặc biệt khi kết hợp với thiết bị tín hiệu, thử nghiệm ở các băng tần cao, hoặc đo công suất trung bình của tín hiệu truyền liên tục.
4.3 Kiểm tra hệ thống viễn thông, radar, vệ tinh
Trong hệ thống viễn thông (microwave link, backhaul, gateway). radar và liên lạc vệ tinh, các tín hiệu thường hoạt động ở tần số cao. Sử dụng MA24340A, bạn có thể đo công suất phát, suy hao đường truyền. Hiệu suất hệ thống từ 10 MHz đến 40 GHz với độ chính xác cao. Đáp ứng yêu cầu kiểm tra nghiệm ngặt.
4.4 Phòng thí nghiệm đo lường & sản xuất thiết bị RF
Trong phòng lab và dây chuyền sản xuất, việc kiểm tra chất lượng sản phẩm, đo công suất đầu ra, kiểm tra độ ổn định là thường xuyên. Trigger, chế độ tự động (list mode) và giao diện điều khiển từ xa giúp tích hợp cảm biến vào hệ thống kiểm thử tự động, giám sát và ghi nhận liên tục.
5. Hướng dẫn sử dụng và vận hành cảm biến MA24340A
5.1 Kết nối và khởi động
-
Kết nối cảm biến MA24340A với máy tính (PC) hoặc thiết bị điều khiển (nếu hỗ trợ) qua cổng USB 2.0.
-
Cài đặt phần mềm PowerXpert hoặc phần mềm điều khiển tương thích (nếu có).
-
Khởi động cảm biến, chờ thời gian khởi ấm (warm-up) khoảng 60 phút để ổn định nhiệt độ và đo chính xác.
-
(Nếu cần) thực hiện zero operation (hiệu chuẩn zero) nếu tín hiệu > –50 dBm hoặc khi yêu cầu đo độ chính xác cao.
5.2 Thiết lập đo và trigger
-
Chọn chế độ đo trung bình (average) / continuous wave (CW).
-
Thiết lập tần số đo, span (nếu đo quét), số lượng trung bình (averages).
-
Kích hoạt trigger nội hoặc trigger ngoài nếu cần đo theo thời gian hay đồng bộ với sự kiện bên ngoài (external event).
-
Cài đặt delay, hold-off, hysteresis nếu cần để điều khiển điểm bắt/tắt đo.
5.3 Thực hiện đo và ghi nhận kết quả cảm biến MA24340A
-
Khi đo, cảm biến sẽ tiếp nhận tín hiệu từ thiết bị gắn phía trước (ví dụ bộ khuếch đại, ăng-ten, nguồn tín hiệu) qua đầu nối K (male).
-
Dữ liệu đo công suất (dBm hoặc Watt) được truyền qua kết nối USB vào máy chủ, phần mềm PowerXpert sẽ ghi nhận, xử lý và hiển thị.
-
Có thể lập lịch đo, đo theo list, ghi dữ liệu theo thời gian, xuất báo cáo ra file CSV, Excel hoặc định dạng tùy chọn.
5.4 Bảo trì, hiệu chuẩn và lưu ý khi vận hành
-
Nên hiệu chuẩn cảm biến (calibration) định kỳ 12 tháng để đảm bảo độ chính xác.
-
Hạn chế kết nối và ngắt kết nối khi thiết bị đang có tín hiệu cao; sử dụng attenuator nếu cần để bảo vệ đầu vào cảm biến.
-
Tránh tác động cơ học mạnh (va đập, rơi) đặc biệt vào đầu nối K hoặc phần vỏ silicone.
-
Vệ sinh đầu nối, tránh bụi bẩn, đảm bảo tiếp xúc tốt.
-
Khi đo tần số cao hoặc tín hiệu yếu, cần kiểm tra độ khớp (VSWR) và sử dụng cáp, kết nối chất lượng cao để hạn chế sai số do phản xạ.
-
Giữ nhiệt độ môi trường trong khoảng hoạt động (0 °C – 50 °C) để đảm bảo thông số đo ổn định.
6. Những điểm cần chú ý & so sánh khi chọn cảm biến công suất siêu cao tần MA243x0A
6.1 So sánh với các dòng cảm biến khác trong dòng cảm biến công suất siêu cao tần MA243x0A
Anritsu có dòng sản phẩm MA243x0A bao gồm các model như MA24330A (10 MHz – 33 GHz). MA24340A (10 MHz – 40 GHz) và MA24350A (10 MHz – 50 GHz). Việc lựa chọn model phù hợp phụ thuộc vào dải tần số ứng dụng. Nếu hệ thống chỉ cần tới dưới 33 GHz. MA24330A có thể đủ; nếu cần độ phủ tới 50 GHz, MA24350A là lựa chọn cao hơn. Nhưng chi phí thường cao hơn và độ bền đầu nối V hơn K
6.2 So sánh với cảm biến công suất của hãng khác (ví dụ Keysight, Rohde & Schwarz…)
Khi lựa chọn cảm biến công suất RF, các yếu tố cần xem xét bao gồm:
-
Dải tần số: cần đảm bảo cảm biến bao phủ tần số hệ thống sử dụng
-
Dải đo công suất / dải động
-
Độ chính xác / độ không chắc đo (uncertainty)
-
Tốc độ đọc dữ liệu
-
Khả năng trigger & đo theo thời gian
-
Giao diện kết nối, phần mềm hỗ trợ
-
Bảo vệ đầu vào khỏi tín hiệu cao
-
Chi phí hiệu chuẩn, độ bền và hỗ trợ kỹ thuật
6.3 Khi nào Cảm biến công suất MA24340A không phải lựa chọn tối ưu?
-
Nếu hệ thống sử dụng tần số vượt 40 GHz (ví dụ mao vi sóng mmWave > 40 GHz), cần chọn model hỗ trợ cao hơn như MA24350A hoặc các cảm biến khác hỗ trợ V connector.
-
Nếu chỉ làm việc ở tần số thấp dưới vài GHz hoặc băng hẹp, các cảm biến đơn giản hơn (giá thành thấp hơn) có thể đủ đáp ứng.
-
Nếu cần đo công suất đỉnh (peak power) với độ cao lớn hoặc tín hiệu xung phức tạp, cần dùng cảm biến dạng đỉnh/peak hoặc cảm biến tín hiệu xung chuyên biệt.
8. Tổng kết & lời khuyên khi ứng dụng MA24340A
Cảm biến công suất MA24340A ứng dụng đo lường RF và siêu cao tần trong phạm vi 10 MHz đến 40 GHz. Với dải đo –70 dBm đến +20 dBm, tốc độ đo cao, khả năng trigger linh hoạt. Và thiết kế bảo vệ đầu vào, MA24340A đáp ứng tốt yêu cầu của phòng thí nghiệm và hệ thống sản xuất.
THAM KHẢO: WEBSITE CHÍNH HÃNG ANRITSU
THAM KHẢO: CÁC DÒNG THIẾT BỊ ANRITSU PHỔ BIẾN KHÁC