MỤC LỤC BÀI VIẾT
Máy hiện sóng GW Instek GDS-1074B
Máy hiện sóng GW Instek GDS-1074B trang bị khả năng đo với tần số lên đến 70 MHz: 2 Kênh. Tốc độ lấy mẫu thời gian thực tối đa có thể lên tới 1GSa/s. Hiệu suất mạnh mẽ và đi kèm thiết kế nhỏ gọn làm cho nó trở nên vô cùng đặc biệt.
Giới thiệu qua về hãng sản xuất:
Good Will Instrument (GW Instek) được ra đời năm 1975, là công ty sản xuất thiết bị tại Đài Loan chuyên về các sản phẩm điện. Bắt kịp xu thế thị trường, công ty liền mở rộng sang nghiên cứu thử nghiệm cho ra đời các thiết bị đo lường thiết bị điện tử với độ chính xác cao.
Tập trung vào chất lượng, nâng cao về công nghệ, giải pháp đo lường tiết kiệm cho thị trường giáo dục và sản xuất công nghiệp. Uy tín GW Instek đã được khẳng định dựa trên triết lý của sự hoàn hảo, chất lượng. Và sự sáng tạo cũng như sự tích tụ của nhiều năm kinh nghiệm.
XEM THÊM: Các thiết bị phòng LAB khác
Đặc điểm của máy hiện sóng GW Instek GDS-1074B
- Băng thông 70Mhz, 4 kênh đo.
- Tốc độ đo tối đa 1 GS/s.
- Chiều dài bản ghi 10M cho mỗi kênh.
- Màn hình hiển thị màu LCD 7inch độ nét cao.
- Có 256 màu để hiển thị độ dốc dạng sóng giúp quan sát dễ dàng hơn.
- Hiển thị tín hiệu FFT 1Mpts giúp tính toán dạng sóng ở miền tần số mờ hơn
- Hàm Zero Key cho thời gian ngang, điện áp dọc và kích hoạt
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, bền bỉ
- Hỗ trợ điều khiển từ xa qua thiết bị khác bằng phần mềm OpenWave
Tham khảo: datasheet
Thông số kỹ thuật GW Instek GDS-1074B
ô hình | GDS-1074B | |
---|---|---|
Băng thông | 70 MHz | |
Tốc độ lấy mẫu | 1 GS / giây | |
Thời gian quét | 5ns / div 100s / div | |
Màn hình | LCD 7 inch TFT WVGA | |
Kênh | 4 | |
Độ dài bản ghi | 10M | |
Đầu vào dạng | DC, AC, Ground | |
Điện áp đầu vào tối đa | 300V (PK-PK) DC + AC PK-PK | |
Tính toán dạng sóng | +, -, ×, ÷, FFT | |
Độ phân giải (A / D) | 8 bits (2 kênh đồng thời) | |
Độ nhạy điện áp | 1mV / div ~ 10V / div | |
Kiểu Triger | Edge, Pulse Width, Video, Pulse Runt, Rise & Fall,Timeout, Alternate, Event‐Delay(1~65535 events), Time‐Delay(Duration, 4nS~10S) |
|
Chế độ Triger | Auto, Normal, Single | |
Phương thức giao tiếp | USB host, USB, Pass / Fail, LAN, VGA (tùy chọn) hoặc RS232 (tùy chọn) | |
Nguồn | 100V-240V AC, 50/60Hz, CATII | |
Kích thước (W × H × D) | 380 × 208 × 127.3 (mm) | |
Trọng lượng | 2.80 kg |